Skip to main content

Bài 6 - Keywords và Identifiers trong Python

I. Giới thiệu

Trong Python, Keywords (Từ khóa)Identifiers (Định danh) là hai khái niệm cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để viết mã lệnh đúng chuẩn. Hiểu rõ chúng giúp bạn tránh lỗi cú pháp và tạo code dễ đọc hơn.

II. Keywords (Từ khóa) trong Python

1. Định nghĩa

  • Keywords là những từ được Python dành riêng cho các mục đích cụ thể (ví dụ: điều khiển luồng, khai báo hàm).
  • Không thể dùng keywords làm tên biến (variable)/hàm (function).
  • Python 3.11 có 35 keywords (xem danh sách đầy đủ bằng lệnh help("keywords")).

2. Danh sách Keywords phổ biến

Nhóm chức năngVí dụ
Điều kiệnif, else, elif
Vòng lặpfor, while, break, continue
Hàm/Khối lệnhdef, return, lambda, pass
Lớp/Đối tượngclass, self, super
Xử lý ngoại lệtry, except, finally, raise
Logicand, or, not, is, in
Biến/HằngTrue, False, None
Kiểm soát phạm viglobal, nonlocal

3. Ví dụ sử dụng Keywords

# Điều kiện với if/else
if 5 > 3:
   print("Đúng")
else:
   print("Sai")

# Vòng lặp for
for i in range(3):
   print(i)  # Output: 0 1 2

# Khai báo hàm với def
def greet():
   return "Xin chào!"

III. Identifiers (Định danh)

1. Định nghĩa

  • Identifiers là tên do người dùng đặt cho:
    • Biến (age = 25)
    • Hàm (def calculate())
    • Lớp (class User)
    • Module (import math)

2. Quy tắc đặt tên Identifiers

  1. Bắt đầu bằng chữ cái (a-z, A-Z) hoặc dấu gạch dưới _.
    • ✅ Hợp lệ: name, _count, User1
    • ❌ Không hợp lệ: 1user, @email
  2. Chỉ chứa: chữ cái, số (0-9), dấu _.
    • ✅ Hợp lệ: user_name, total2
    • ❌ Không hợp lệ: user-name, price$
  3. Không trùng keywords.
    • ❌ Sai: for = 10 (vì for là keyword)
  4. Phân biệt hoa thường:
    • AgeageAGE
  5. Đặt tên có ý nghĩa:
    • ✅ Tốt: student_count, calculate_area
    • ❌ Khó hiểu: a, x1

3. Quy ước đặt tên (Conventions)

  • Biến/Hàm: Viết thường, phân cách bằng _ (snake_case).
    Ví dụ: user_name, get_data()
  • Lớp: Viết hoa chữ cái đầu (PascalCase).
    Ví dụ: class CarModel
  • Hằng số: Viết hoa toàn bộ.
    Ví dụ: MAX_SIZE = 100

IV. Phân biệt Keywords vs Identifiers

Đặc điểmKeywordsIdentifiers
Nguồn gốcPython định nghĩa sẵnNgười dùng tự đặt
Mục đíchThực hiện chức năng cụ thểĐặt tên biến/hàm/lớp
Thay đổiCố định, không thể chỉnh sửaLinh hoạt tùy người dùng
Ví dụif, for, defusername, calculate_total()

V. Bài tập thực hành

Bài 1: Tìm keywords không hợp lệ khi đặt tên biến

# Những tên nào sau đây không hợp lệ?
3d_model = "Cube"    # ❌ (bắt đầu bằng số)
class = "Python"     # ❌ (trùng keyword)
first_name = "Alice" # ✅

Bài 2: Viết hàm tính tổng sử dụng đúng quy tắc đặt tên

def calculate_sum(a, b):
   return a + b

result = calculate_sum(5, 3)
print(result)  # Output: 8

Bài 3: Sửa lỗi đặt tên

# Code ban đầu (lỗi)
First-Name = "Bob"  # ❌ (chứa dấu gạch ngang)

# Sửa lại
first_name = "Bob"  # ✅

VI. Tổng kết

  • Keywords: Từ khóa Python, không thể thay đổi.
  • Identifiers: Tên do bạn đặt, cần tuân thủ quy tắc đặt tên.
  • Quy ước đặt tên giúp code rõ ràng và dễ bảo trì.

Áp dụng ngay để viết mã Python chuẩn và chuyên nghiệp hơn! 💡